Các từ liên quan tới 環境・気候変動省 (カナダ)
環境省 かんきょうしょう
Bộ Môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
気候変動 きこうへんどう
biến đổi khí hậu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
カナダ環境保護法 かなだかんきょうほごほう
Luật Bảo vệ Môi trường Canada.
環境変数 かんきょうへんすう
biến môi trường
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.