Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境強化
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境順化 かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
環境劣化 かんきょうれっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境悪化 かんきょうあっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
仮想化環境 かそーかかんきょー
môi trường ảo hóa
環境 かんきょう
hoàn cảnh