環境曝露
かんきょうばくろ「HOÀN CẢNH BỘC LỘ」
Phơi nhiễm môi trường
環境曝露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境曝露
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.