母性曝露
ぼせいばくろ「MẪU TÍNH BỘC LỘ」
Tiếp xúc với người mẹ
母性曝露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母性曝露
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
バーチャルリアリティー曝露療法 バーチャルリアリティーばくろりょうほう
liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)
母性 ぼせい
của mẹ mình
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ