Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生命大躍進
大躍進 だいやくしん
Đại nhảy vọt,bước đột phá lớn.
躍進 やくしん
sự nhảy lên phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
生命 せいめい
bản mạng
大命 たいめい
mệnh lệnh của Hoàng đế hay Hoàng gia
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá