生命維持装置
せいめいいじそうち
Hệ thống duy trì cuộc sống (sự sống)
☆ Danh từ
Hệ thống trợ sinh

生命維持装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生命維持装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
生命維持療法 せいめいいじりょうほう
liệu pháp hỗ trợ cuộc sống
歯科矯正維持装置 しかきょーせーいじそーち
hàm duy trì chỉnh nha (orthodontic retainer)
維持 いじ
sự duy trì
再生装置 さいせいそうち
thiết bị phát lại
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga