Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生成的人工知能
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工知能 じんこうちのう
trí tuệ nhân tạo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
知能的 ちのうてき
thông minh, sáng dạ, nhanh trí
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó
人工的 じんこうてき
nhân tạo; khác thường