Các từ liên quan tới 生活保護法指定医療機関
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
生活保護法 せいかつほごほう
pháp luật bảo vệ cách sinh nhai
生活保護 せいかつほご
sự bảo đảm cuộc sống
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
医療法 いりょうほう
luật y tế
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động