生物
せいぶつ なまもの「SANH VẬT」
☆ Danh từ
Đồ ăn sống.
Sinh vật

Từ đồng nghĩa của 生物
noun
Từ trái nghĩa của 生物
生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物
生物体 せいぶつたい
cơ thể sinh vật
ベンド生物 ベンドせいぶつ
ngành Vendobionta (siêu ngành, bao gồm các động vật từ kỷ Tiền Cambri đến kỷ Cambri với bốn ngành Petalonamae, Proarticulata, Trilobozoa và Medusoid)
生物剤 せいぶつざい
tác nhân sinh học
生物相 せーぶつしょー
khu sinh vật
新生物 しんせいぶつ
khối u, ung thư
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
無生物 むせいぶつ
vật vô tri vô giác.
生物界 せいぶつかい
cuộc sống