生理機能
せいりきのう「SANH LÍ KI NĂNG」
☆ Danh từ
Sinh lý học

生理機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生理機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
管理機能 かんりきのう
chức năng quản lý
生殖機能 せいしょくきのう
chức năng sinh sản
システム管理機能 システムかんりきのう
chức năng quản lý hệ thống
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
回復管理機能 かいふくかんりきのう
chức năng quản lý khôi phục