Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産性
せいさんせい
sức sản xuất
労働生産性 ろうどうせいさんせい
năng suất lao động
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「SANH SẢN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích