Các từ liên quan tới 生産技術 (企業)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
生産技術 せいさんぎじゅつ
khoa học công nghiệp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
企業倒産 きぎょうとうさん
sự phá sản tập đoàn
倒産企業 とうさんきぎょう
công ty bị phá sản