産の神
うぶのがみ「SẢN THẦN」
☆ Danh từ
Guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace

産の神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産の神
産神 うぶがみ
guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産物~の さんぶつ~の
đặc sản của....