産立て飯
うぶたてめし「SẢN LẬP PHẠN」
☆ Danh từ
Gạo mới thu hoạch

産立て飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産立て飯
立てかける 立てかける
dựa vào
産の飯 さんのめし
thanksgiving rice dish after childbirth
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là