Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
生産器具 せいさんきぐ
đồ nghề.
生産用具 せいさんようぐ
đồ nghề.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.