産卵口
さんらんこう さんらんぐち「SẢN NOÃN KHẨU」
☆ Danh từ
Âm hộ

âm hộ

産卵口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産卵口
産卵 さんらん
sự đẻ trứng; đẻ trứng
産卵管 さんらんかん
ống đẻ trứng
産卵期 さんらんき
mùa sinh sản, mùa đẻ trứng; thời kỳ sinh sản
産卵回遊 さんらんかいゆう
di cư sinh sản
産卵場所 さんらんばしょ
vị trí đẻ trứng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
卵管開口術 らんかんかいこーじゅつ
phẫu thuật gỡ thắt ống dẫn trứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng