産環協
さんかんきょう「SẢN HOÀN HIỆP」
☆ Danh từ
Japan Environmental Management Association for Industry, JEMAI

産環協 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産環協
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業環境管理協会 さんぎょうかんきょうかんりきょうかい
hiệp hội quản lý môi trường công nghiệp Nhật Bản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.