Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産褥 さんじょく
ở cữ
産褥熱 さんじょくねつ
sốt hậu sản
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
障害者授産施設 しょーがいしゃじゅさんしせつ
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân