Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産褥 さんじょく
ở cữ
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
産褥障害 さんじょくしょーがい
rối loạn hậu sản
産褥感染症 さんじょくかんせんしょー
nhiễm trùng hậu sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
熱産生 ねつさんせー
sinh nhiệt