Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻痺 まひ マヒ
gây tê
産褥 さんじょく
ở cữ
対麻痺 ついまひ
liệt
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
産褥熱 さんじょくねつ
sốt hậu sản