Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用兵
ようへい
chiến thuật, sách lược
用兵術 ようへいじゅつ
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
「DỤNG BINH」
Đăng nhập để xem giải thích