用捨
ようしゃ「DỤNG XÁ」
☆ Danh từ
Sự tiếp nhận hoặc rejection; sự lựa chọn; tách ra cần không cần thiết fromthe

用捨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用捨
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.