Kết quả tra cứu 用立てる
Các từ liên quan tới 用立てる
用立てる
ようだてる
「DỤNG LẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Sử dụng; dùng; cho mượn tiền

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 用立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用立てる/ようだてるる |
Quá khứ (た) | 用立てた |
Phủ định (未然) | 用立てない |
Lịch sự (丁寧) | 用立てます |
te (て) | 用立てて |
Khả năng (可能) | 用立てられる |
Thụ động (受身) | 用立てられる |
Sai khiến (使役) | 用立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用立てられる |
Điều kiện (条件) | 用立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用立ていろ |
Ý chí (意向) | 用立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 用立てるな |