Các từ liên quan tới 田中雅美 (作家)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ