Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
内儀 ないぎ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
秘儀 ひぎ
nghi lễ bí mật
婚儀 こんぎ
Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn.
射儀 しゃぎ
archery ceremony, ceremony related to archery