Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田原春次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định