Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口一男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
一口 ひとくち いっくち
một miếng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government