Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口公平
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公平 こうへい
công bình; công bằng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
奉公口 ほうこうぐち
đặt (của) việc làm
公平な こうへいな
đích đáng.
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government