Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
息継ぎ いきつぎ
xả hơi; nghỉ ngơi một lát
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息を継ぐ いきをつぐ
hít vào; lấy hơi
継投口 けーとーくち
tái đầu tư cổ tức
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu