Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口息継
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
息継ぎ いきつぎ
xả hơi; nghỉ ngơi một lát
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
継投口 けーとーくち
tái đầu tư cổ tức
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government