Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田向正健
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan
向こう正面 むこうじょうめん むこうしょうめん
vị trí ở phía đối diện (phía nam) của mặt trước võ đài (phía bắc)