Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.