Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田守伸也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong