Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田宮流
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
宮 みや きゅう
đền thờ
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử