Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
立宗 りっしゅう
founding of a religion (or sect)
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宗教対立 しゅうきょうたいりつ
sự đối lập về tôn giáo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.