立宗
りっしゅう「LẬP TÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Founding of a religion (or sect)

Bảng chia động từ của 立宗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立宗する/りっしゅうする |
Quá khứ (た) | 立宗した |
Phủ định (未然) | 立宗しない |
Lịch sự (丁寧) | 立宗します |
te (て) | 立宗して |
Khả năng (可能) | 立宗できる |
Thụ động (受身) | 立宗される |
Sai khiến (使役) | 立宗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立宗すられる |
Điều kiện (条件) | 立宗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立宗しろ |
Ý chí (意向) | 立宗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立宗するな |
立宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立宗
宗教対立 しゅうきょうたいりつ
sự đối lập về tôn giáo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
宗教的独立性 しゅうきょうてきどくりつせい
sự độc lập tôn giáo
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.