Các từ liên quan tới 田畑永代売買禁止令
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
発売禁止 はつばいきんし
sự cấm bán hàng ra, sự cấm đưa hàng ra thị trường
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買停止 ばいばいてーし
tạm ngừng giao dịch
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm