Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田端正広
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
端正 たんせい
dễ coi; quý phái
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
資性端正 しせいたんせい
tính tình ngay thẳng, tính tình cao thượng
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính