Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺一鶴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực