Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
伸 しん
một bằng sắt
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài