Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田頭実
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất