Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由利島
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
由 よし
lý do; nguyên nhân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN