Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由布家続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
家続き いえつづき
các ngôi nhà xếp thành dãy; các ngôi nhà kế tiếp nhau; láng giềng, hàng xóm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
連続分布 れんぞくぶんぷ
phân phối liên tục
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
家督相続 かとくそうぞく
quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet