Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古着 ふるぎ
quần áo cũ
古人 こじん
những người cổ xưa
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
着古す きふるす きぶるす きこす
sờn, cũ
稽古着 けいこぎ
quần áo thể thao (mặc khi luyện tập judo, kiếm đạo...)