Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車載器 しゃさいき
máy phát sóng khi qua trạm thu phí
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
橋架 きょうか
rầm cầu
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
ETC車載器 ETCしゃさいうつわ
thiết bị etc trên xe
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
高架橋 こうかきょう
cầu vượt