申し訳なさそう
もうしわけなさそう
☆ Tính từ đuôi な
Hối lỗi; có lỗi
彼
は
申
し
訳
なさそうな
顔
で
頭
を
下
げた。
Anh ấy cúi đầu với vẻ mặt đầy hối lỗi.

申し訳なさそう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し訳なさそう
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し訳ない もうしわけない
không tha thứ được; không bào chữa được, thành thật xin lỗi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し訳ありません もうしわけありません
sự không tha thứ được; sự không bào chữa được
そんな訳で そんなわけで
do đó, vì lý do đó, đó là trường hợp
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
申し訳ございません もうしわけございません
thành thật xin lỗi, vô cùng xin lỗi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.