Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申不害
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
不安障害 ふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
不服申立て ふふくもうしたて
khiếu nại
不確定申込 ふかくていもうしこみ
chào hàng tự do.
不受理申出 ふじゅりもうしで
agreement used to prevent unauthorized or faked divorce by couples in Japan in the future