Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申命澈
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
申命記 しんめいき
sách Đệ Nhị Luật (cuốn sách thứ năm của Kinh thánh Cựu Ước)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
命 めい いのち
mệnh lệnh
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
ネ申 かみ
không thể tin được