Các từ liên quan tới 男じゃないか 闘志満々
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
闘志 とうし
ý chí đấu tranh.
満々 まんまん
đầy, tràn đầy, tràn trề
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức
野心満々 やしんまんまん
tham vọng mãnh liệt