Các từ liên quan tới 男はつらいよ 寅次郎あじさいの恋
次男 じなん
con trai thứ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
時候のあいさつ じこうのあいさつ
lời chào khi bắt đầu một lá thư
年頭のあいさつ ねんとうのあいさつ
chào hỏi đầu năm mới; lời chào đầu năm; lời chúc mừng năm mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro