Các từ liên quan tới 男コピーライター、育休をとる。
コピーライター コピーライター
nhà văn sao chép
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
育休 いくきゅう
nghỉ giữ trẻ, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
育児休業 いくじきゅうぎょう
nghỉ chăm sóc con, nghỉ phép sau khi nghỉ thai sản bắt buộc
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.